Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
12guns.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.
Bạn đang xem: Tiền indonesia đổi ra tiền việt nam

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với 12guns.vn.

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Xem thêm: Thời Hạn Hợp Đồng Không Thời Hạn Tiếng Anh Là Gì, Hợp Đồng Không Xác Định Thời Hạn Tiếng Anh Là Gì
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. 12guns.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

1 IDR | 1,59014 VND |
5 IDR | 7,95070 VND |
10 IDR | 15,90140 VND |
20 IDR | 31,80280 VND |
50 IDR | 79,50700 VND |
100 IDR | 159,01400 VND |
250 IDR | 397,53500 VND |
500 IDR | 795,07000 VND |
1000 IDR | 1590,14000 VND |
2000 IDR | 3180,28000 VND |
5000 IDR | 7950,70000 VND |
10000 IDR | 15901,40000 VND |
1 VND | 0,62887 IDR |
5 VND | 3,14437 IDR |
10 VND | 6,28875 IDR |
20 VND | 12,57750 IDR |
50 VND | 31,44375 IDR |
100 VND | 62,88750 IDR |
250 VND | 157,21875 IDR |
500 VND | 314,43750 IDR |
1000 VND | 628,87500 IDR |
2000 VND | 1257,75000 IDR |
5000 VND | 3144,37500 IDR |
10000 VND | 6288,75000 IDR |
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,84185 | 1,10480 | 83,54660 | 1,38172 | 1,47091 | 1,02345 | 21,91720 |
1,18786 | 1 | 1,31235 | 99,24190 | 1,64129 | 1,74724 | 1,21572 | 26,03470 |
0,90515 | 0,76199 | 1 | 75,62150 | 1,25065 | 1,33138 | 0,92630 | 19,83820 |
0,01197 | 0,01008 | 0,01322 | 1 | 0,01654 | 0,01761 | 0,01225 | 0,26233 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.